--

đì đùng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đì đùng

+  

  • Boom in salvoes, bang in salvoes
    • Tiếng súng đì đùng suốt đêm
      Guns boomed in salvoes the whole night
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đì đùng"
Lượt xem: 690